DANH MỤC MỨC HƯỞNG BHYT
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| Loading… |
|
44 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |
45 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
46 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
47 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
48 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
49 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
|
Jan | Feb | Mar | Apr |
May | Jun | Jul | Aug |
Sep | Oct | Nov | Dec |
|
|
|
| |
|
| Loading… |
|
KC2 | Đổi mã mức hưởng từ 2 xuống 4 theo NĐ 146/2018/NĐ-CP | KC - Người tham gia kháng chiến theo quy định pháp luật về người có công với cách mạng được quy định tại các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. | | 1 | Đổi mã mức hưởng từ 2 xuống 4 theo NĐ 146/2018/NĐ-CP | 12/1/2018 12:00:00 AM | | | 5/12/2022 | |
TY4 | TY4 | TY - Thân nhân cơ yếu | 4 | 0.8 | TY: Thân nhân của đối tượng được cấp mã CY; | | | | 5/12/2022 | |
HG4 | HG4 | HG - Người hiến tạng cơ thể | 4 | 0.8 | HG: Người đã hiến bộ phận cơ thể người theo quy định của pháp luật; | | | | 5/12/2022 | |
LS4 | LS4 | LS - Người nước ngoài đang học tập tại Việt Nam được cấp học bổng từ Ngân sách của Nhà nước Việt Nam; | 4 | 0.8 | LS: Người nước ngoài đang học tập tại Việt Nam được cấp học bổng từ Ngân sách của Nhà nước Việt Nam; | | | | 5/12/2022 | |
CN3 | CN3 | CN - Người thuôc hộ cận nghèo | 3 | 0.95 | CN: Người thuộc hộ gia đình cận nghèo; | | | | 5/12/2022 | |
HS4 | HS4 | HS - Học sinh, sinh viên | 4 | 0.8 | HS: Học sinh đang theo học tại các cơ sở giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân; | | | | 5/12/2022 | |
SV4 | SV4 | SV - Sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục và đào tạo, cơ sở dạy nghề thuộc hệ thống giáo dục quốc dân; | 4 | 0.8 | SV: Sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục và đào tạo, cơ sở dạy nghề thuộc hệ thống giáo dục quốc dân; | | | | 5/12/2022 | |
GB4 | GB4 | GB - Người thuộc hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình theo quy định của pháp luật; | 4 | 0.8 | GB: Người thuộc hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình theo quy định của pháp luật; | | | | 5/12/2022 | |
GD4 | GD4 | GD - Người hộ gia đình làm nông, lâm, ngư, diêm nghiệp. | 4 | 0.8 | GD: Người tham gia BHYT theo hộ gia đình gồm những người thuộc hộ gia đình, trừ đối tượng quy định tại các điểm a, b, c, d nêu trên. | | | | 5/12/2022 | |
PV4 | PV4 | PV - Người phục vụ người có công với cách mạng, người phục vụ thương binh, bệnh binh suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên ở gia đình, người phục vụ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 4 | 0.8 | PV: Người phục vụ người có công với cách mạng, người phục vụ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên sống ở gia đình. | | | | 5/12/2022 | |