• Refresh
  • +
  •  
    ...
DANH MỤC ICD 9 (Số: 4440/QĐ-BYT)
Mã ICD9 Not filtered
Tên ICD9 Not filtered
Tên tiếng anh Not filtered
Tên chương Not filtered
Mã nhóm Not filtered
Tên nhóm Not filtered
Mã nhóm phụ Not filtered
Tên nhóm phụ Not filtered
Ngày cập nhật Not filtered
HieuLuc Not filtered
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
xv
00.0Siêu âm điều trịTherapeutic ultrasound(01-05) PHẪU THUẬT HỆ THẦN KINH 00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.0Siêu âm điều trị20/10/2020 11:38:34
00.01Siêu âm điều trị mạch máu ở đầu và cổTherapeutic ultrasound of vessels of head and neck(00-00) PTTT VÀ CAN THIỆP KHÔNG PHÂN LOẠI NƠI KHÁC00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.0Siêu âm điều trị20/10/2020 11:38:34
00.02Siêu âm điều trị ở timTherapeutic ultrasound of heart(00-00) PTTT VÀ CAN THIỆP KHÔNG PHÂN LOẠI NƠI KHÁC00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.0Siêu âm điều trị20/10/2020 11:38:34
00.03Siêu âm điều trị mạch máu ngoại viTherapeutic ultrasound of peripheral vascular vessels(00-00) PTTT VÀ CAN THIỆP KHÔNG PHÂN LOẠI NƠI KHÁC00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.0Siêu âm điều trị20/10/2020 11:38:34
00.09Siêu âm điều trị khácOther therapeutic ultrasound(00-00) PTTT VÀ CAN THIỆP KHÔNG PHÂN LOẠI NƠI KHÁC00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.0Siêu âm điều trị20/10/2020 11:38:34
00.1Điều trị bằng thuốcPharamaceuticals(00-00) PTTT VÀ CAN THIỆP KHÔNG PHÂN LOẠI NƠI KHÁC00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.1Điều trị bằng thuốc20/10/2020 11:38:34
00.10Cấy hoá chất điều trịImplantation of chemotherapeutic agent(00-00) PTTT VÀ CAN THIỆP KHÔNG PHÂN LOẠI NƠI KHÁC00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.1Điều trị bằng thuốc20/10/2020 11:38:34
00.11Truyền drotrecogin alfa (hoạt hoá)Infusion of drotrecogin alfa (activated)(00-00) PTTT VÀ CAN THIỆP KHÔNG PHÂN LOẠI NƠI KHÁC00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.1Điều trị bằng thuốc20/10/2020 11:38:34
00.12Hít nitric oxideAdministration of inhaled nitric oxide(00-00) PTTT VÀ CAN THIỆP KHÔNG PHÂN LOẠI NƠI KHÁC00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.1Điều trị bằng thuốc20/10/2020 11:38:34
00.13Tiêm hoặc truyền nesiritideInjection or infusion of nesiritide(00-00) PTTT VÀ CAN THIỆP KHÔNG PHÂN LOẠI NƠI KHÁC00Phẫu thuật và thủ thuật không phân loại ở mục khác 00.1Điều trị bằng thuốc20/10/2020 11:38:34
          
PrevPage 1 of 435 (4345 items)[1]234567433434435Next v
Show filter builder dialogCreate Filter 
  • Refresh
  • +
  •  
    ...
DANH MỤC ICD X
STT Not filtered
 Not filtered
Tên bệnh Not filtered
Nhóm bệnh Not filtered
Mãn tính Not filtered
Bệnh của Not filtered
Thường gặp Not filtered
Bệnh năm Not filtered
Không BH Not filtered
Ngoài DS Not filtered
Chuyên khoa Not filtered
Mô tả Not filtered
Ngày Cập Nhật Not filtered
Hiệu Lực Not filtered
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
xv
Open filter row popup menu
xv
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
xv
Open filter row popup menu
xv
1J01.9Viêm xoang cấp, không phân loạiNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
2J02Viêm họng cấpNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
3J02.0Viêm họng do liên cầuNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
4J02.8Viêm họng cấp do các vi sinh vật khác đã được xác địnhNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
5J02.9Viêm họng cấp, không đặc hiệuNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
6J03Viêm amyđan cấpNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
7J03.0Viêm amydan do liên cầu StreptococcusNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
8J03.8Viêm amydan cấp tính do các vi sinh vật khác đã được xác địnhNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
9J03.9Viêm amydan cấp, không phân loạiNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
10J04Viêm thanh quản và khí quản cấpNhiễm trùng hô hấp trên cấp     QĐ 4469/BYT ngày 28/10/20205/10/2022
              
PrevPage 1 of 3671 (36701 items)[1]234567366936703671Next v
Show filter builder dialogCreate Filter 
  • Refresh
  • +
  •  
    ...
DANH MỤC BỆNH YHCT
STT Not filtered
 Not filtered
Tên bệnh Not filtered
Mã ICD10 Not filtered
Tên ICD10 Not filtered
Tên hiện đại Not filtered
Ngày Cập Nhật Not filtered
Hiệu Lực Not filtered
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
xv
Open filter row popup menu
xv
1U53.171Chứng quyếtE15 Hôn mê hạ đường huyết không do đái tháo đường5/15/2022
2U53.181Kinh quyếtE58 Thiếu calci do chế độ ăn5/15/2022
3U53.191Phì nhânE67 Tình trạng thừa dinh dưỡng khác5/15/2022
4U53.201Phì nhânE65 Béo phì khu trú5/15/2022
5U53.202Chứng đàmE65 Béo phì khu trú5/15/2022
6U53.211Phì nhânE66 Bệnh béo phì5/15/2022
7U53.212Chứng đàmE66 Bệnh béo phì5/15/2022
8U53.221Tâm căn suy nhượcF48.0 Bệnh suy nhược thần kinh5/15/2022
9U53.222Thất miênF48.0 Bệnh suy nhược thần kinh5/15/2022
10U53.223Đầu thốngF48.0 Bệnh suy nhược thần kinh5/15/2022
        
PrevPage 1 of 449 (4481 items)[1]234567447448449Next v
Show filter builder dialogCreate Filter 
  • Refresh
  • XUẤT FILE
    v
  • +
  •  
    ...
DANH MỤC CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH
STT Not filtered
 Not filtered
Tên Not filtered
Tuyen_CMKT Not filtered
Hạng bv Not filtered
Địa chỉ Not filtered
Ngày Cập Nhật Not filtered
Hiệu Lực Not filtered
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
xv
Open filter row popup menu
xv
101228Cơ sở 2 Bệnh viện Da Liễu Hà NộiTuyến tỉnhHạng 2Số 02 Nguyễn Viết Xuân, quận Hà Đông, Hà Nội5/9/2022
201230Trạm y tế phường Phúc DiễnTuyến xãChưa xếp hạngphường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội5/9/2022
301231Trạm y tế phường Phương CanhTuyến xãChưa xếp hạngphường Phương Canh, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội5/9/2022
401232Trạm y tế phường Mỹ Đình 2Tuyến xãChưa xếp hạngphương Mỹ Đình, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội5/9/2022
501334Đại học Giao thông vận tải (YTCQ)Tuyến xãChưa xếp hạngLáng Thượng, Đống Đa5/9/2022
601361Phòng khám đa khoa182 Lương Thế VinhTuyến huyệnChưa xếp hạng182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân5/9/2022
701365Đại học Công nghiệp Hà Nội (YTCQ)Tuyến xãChưa xếp hạngMinh Khai - Từ Liêm5/9/2022
801801Trung tâm y tế quận Ba ĐìnhTuyến huyệnHạng 350 Hàng Bún, Ba Đình5/9/2022
901802Trung tâm y tế quận Hoàn KiếmTuyến huyệnHạng 326 Lương Ngọc Quyến, Hoàn Kiếm5/9/2022
1001803Trung tâm y tế quận Tây HồTuyến huyệnHạng 3124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ5/9/2022
        
PrevPage 1 of 1316 (13159 items)[1]234567131413151316Next v
Show filter builder dialogCreate Filter 
  • Refresh
  • XUẤT FILE
    v
  • +
  •  
    ...
DANH MỤC MỨC HƯỞNG BHYT
 Not filtered
Tên Not filtered
Nhóm Not filtered
Mã hiệu Not filtered
Tỷ lệ Not filtered
Mô tả Not filtered
Từ ngày Not filtered
Đến ngày Not filtered
Ghi chú Not filtered
Ngày Cập Nhật Not filtered
Hiệu Lực Not filtered
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
Open filter row popup menu
xv
Open filter row popup menu
xv
KC2Đổi mã mức hưởng từ 2 xuống 4 theo NĐ 146/2018/NĐ-CPKC - Người tham gia kháng chiến theo quy định pháp luật về người có công với cách mạng được quy định tại các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ. 1Đổi mã mức hưởng từ 2 xuống 4 theo NĐ 146/2018/NĐ-CP12/1/2018 12:00:00 AM  5/12/2022
TY4TY4TY - Thân nhân cơ yếu40.8TY: Thân nhân của đối tượng được cấp mã CY;   5/12/2022
HG4HG4HG - Người hiến tạng cơ thể40.8HG: Người đã hiến bộ phận cơ thể người theo quy định của pháp luật;   5/12/2022
LS4LS4LS - Người nước ngoài đang học tập tại Việt Nam được cấp học bổng từ Ngân sách của Nhà nước Việt Nam;40.8LS: Người nước ngoài đang học tập tại Việt Nam được cấp học bổng từ Ngân sách của Nhà nước Việt Nam;   5/12/2022
CN3CN3CN - Người thuôc hộ cận nghèo30.95CN: Người thuộc hộ gia đình cận nghèo;   5/12/2022
HS4HS4HS - Học sinh, sinh viên40.8HS: Học sinh đang theo học tại các cơ sở giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân;   5/12/2022
SV4SV4SV - Sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục và đào tạo, cơ sở dạy nghề thuộc hệ thống giáo dục quốc dân;40.8SV: Sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục và đào tạo, cơ sở dạy nghề thuộc hệ thống giáo dục quốc dân;   5/12/2022
GB4GB4GB - Người thuộc hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình theo quy định của pháp luật;40.8GB: Người thuộc hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình theo quy định của pháp luật;   5/12/2022
GD4GD4GD - Người hộ gia đình làm nông, lâm, ngư, diêm nghiệp.40.8GD: Người tham gia BHYT theo hộ gia đình gồm những người thuộc hộ gia đình, trừ đối tượng quy định tại các điểm a, b, c, d nêu trên.   5/12/2022
PV4PV4PV - Người phục vụ người có công với cách mạng, người phục vụ thương binh, bệnh binh suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên ở gia đình, người phục vụ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học40.8PV: Người phục vụ người có công với cách mạng, người phục vụ người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên sống ở gia đình.   5/12/2022
           
PrevPage 1 of 15 (146 items)[1]234567131415Next v
Show filter builder dialogCreate Filter